Có 1 kết quả:

嫌犯 xián fàn ㄒㄧㄢˊ ㄈㄢˋ

1/1

xián fàn ㄒㄧㄢˊ ㄈㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

criminal suspect